Có 2 kết quả:
俯仰无愧 fǔ yǎng wú kuì ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄨˊ ㄎㄨㄟˋ • 俯仰無愧 fǔ yǎng wú kuì ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄨˊ ㄎㄨㄟˋ
fǔ yǎng wú kuì ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄨˊ ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a clear conscience
Bình luận 0
fǔ yǎng wú kuì ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄨˊ ㄎㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a clear conscience
Bình luận 0