Có 2 kết quả:

俯仰无愧 fǔ yǎng wú kuì ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄨˊ ㄎㄨㄟˋ俯仰無愧 fǔ yǎng wú kuì ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄨˊ ㄎㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a clear conscience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have a clear conscience

Bình luận 0